Subdivisions
This district has two townlets and 25 communes (xã)
- Two townlets: Kiến Giang and Nông Trường Lệ Ninh.
- 26 communes:
Hồng Thủy, Ngư Hoà, Ngư Thủy, Thanh Thủy, Lộc Thủy, Hoa Thủy, Cam Thủy, Liên Thủy, Phong Thủy, An Thủy, Sơn Thủy, Ngân Thủy, Hải Thủy, Hưng Thủy, Tân Thủy, Xuân Thủy, Dương Thủy, Mai Thủy, Phú Thủy, Mỹ Thủy, Sen Thủy, Trường Thủy, Văn Thủy, Kim Thủy, Thái Thủy.
Communes | Area (km²) | Population (2009) | Density (hab./km²) |
---|---|---|---|
Kien Giang | 3.14 | 6,341 | 2019.4 |
Le Ninh | 11.35 | 4,836 | 426 |
An Thuy | 22.76 | 9,610 | 433.66 |
Cam Thuy | 13.80 | 3,684 | 266.95 |
Duong Thuy | 9.3 | 4,146 | 445.8 |
Hoa Thuy | 17.25 | 7,273 | 421.6 |
Hong Thuy | 29.5 | 8,191 | 380.97 |
Hung Thuy | 21.7 | 6,138 | 282.8 |
Kim Thuy | 484.75 | 3,309 | 6.82 |
Lam Thuy | 242.97 | 1,260 | 5.18 |
Lien Thuy | 6.98 | 8,083 | 160.59 |
Loc Thuy | 7.75 | 4,155 | 536.1 |
Mai Thuy | 19.77 | 6,060 | 306.5 |
My Thuy | 13.64 | 5,011 | 367.37 |
Phong Thuy | 9.96 | 7,016 | 704.4 |
Phong Thuy | 9.96 | 7,016 | 704.4 |
Phu Thuy | 45.66 | 6,748 | 147.78 |
Sen Thuy | 75.2 | 5,409 | 71.9 |
Son Thuy | 25.88 | 7,184 | 277.5 |
Ngan Thuy | 167.71 | 1,742 | 10.38 |
Ngu Thuy Bac | 31.38 | 3,584 | 114.2 |
Ngu Thuy Nam | 9.7 | 2,831 | 311 |
Ngu Thuy Trung | 13.4 | 2,152 | 160.59 |
Phong Thuy | 9.96 | 7,016 | 704.4 |
Phu Thuy | 45.66 | 6,748 | 147.78 |
Sen Thuy | 75.2 | 5,409 | 71.9 |
Son Thuy | 25.88 | 7,184 | 277.5 |
Tan Thuy | 19.91 | 5,942 | 298.4 |
Thanh Thuy | 14.2 | 5,380 | 378.87 |
Thai Thuy | 55.3 | 4,570 | 82.6 |
Truong Thuy | 20.75 | 1,579 | 76 |
Van Thuy | 15.1 | 2,698 | 178.67 |
Xuan Thuy | 6.8 | 5,241 | 770.73 |
Read more about this topic: Le Thuy District